Có 1 kết quả:
鼓起 gǔ qǐ ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to summon one's (courage, faith etc)
(2) to puff up (one's cheeks etc)
(3) to bulge
(4) to swell out
(2) to puff up (one's cheeks etc)
(3) to bulge
(4) to swell out
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh