Có 1 kết quả:

鼓起 gǔ qǐ ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ

1/1

gǔ qǐ ㄍㄨˇ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to summon one's (courage, faith etc)
(2) to puff up (one's cheeks etc)
(3) to bulge
(4) to swell out

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0